10の位
10のくらい「VỊ」
Hàng chục
10の位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 10の位
10ギガビットイーサネット 10ギガビットイーサネット
ethernet 10 gigabit
ケラチン10 ケラチン10
keratin 10
ウィンドウズ10 ウィンドウズ10
windows 10
インターロイキン10 インターロイキン10
interleukin 10
デカ (10) デカ (10)
đêca là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ bội số lớn gấp 10 lần
10億 10おく
hàng trăm triệu
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
カスパーゼ10 カスパーゼテン
caspase 10 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp10)