Các từ liên quan tới 10000リットル燃料タンク車
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
bồn nhiên liệu
リットル リットル
lít
タンク車 タンクしゃ
<Mỹ> xe ô tô có két to hình ống để chở sữa
燃料電池車 ねんりょうでんちしゃ
xe chạy bằng pin nhiên liệu (hoặc xe điện chạy bằng pin nhiên liệu là một loại xe điện sử dụng pin nhiên liệu, đôi khi kết hợp với một cục pin nhỏ hoặc siêu tụ điện, để cung cấp năng lượng cho động cơ điện trên xe)
リットル病 リットルびょう
Little's disease (i.e. spastic diplegia, a form of cerebral palsy)
燃料 ねんりょう
chất đốt