Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
101キーボード 101キーボード
bàn phím 101 phím
号室 ごうしつ
đi sau một số, dùng để đánh số phòng
101型キーボード 101がたキーボード
室 むろ しつ
gian phòng.
号 ごう
thứ; số
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
湯室 ゆむろ
phòng xông hơi
麹室 こうじむろ
room for producing kōji