Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
109キーボード 109キーボード
bàn phím
101型キーボード 101がたキーボード
bàn phím 101 phím
104型キーボード 104がたキーボード
bàn phím 104 phím
106型キーボード 106がたキーボード
bàn phím 106 phím
膜型キーボード まくがたキーボード
bàn phím có màng che
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
キーボード キーボード
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.