Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 11月 (旧暦)
旧暦 きゅうれき
âm lịch
暦月 れきげつ
tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
旧太陽暦 きゅうたいようれき
Julian calendar
旧正月 きゅうしょうがつ
Tết âm lịch; Tết nguyên đán
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
ヒトパピローマウイルス11型 ヒトパピローマウイルス11がた
human papillomavirus 11