Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 12×5
十二日 じゅうににち
ngày 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
カスパーゼ12 カスパーゼトゥウエルブ
caspase 12 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp12)
ディセンバー ディセンバー
tháng 12
tá; 12
アラキドン酸-5-リポキシゲナーゼ アラキドンさん-5-リポキシゲナーゼ
arachidonate 5-lipoxygenase, còn được gọi là alox5, 5-lipoxygenase, 5-LOX hoặc 5-LO
五分の一 ごぶんのいち
1/5