Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臼砲 きゅうほう
Súng tầm ngắn với nòng ngắn và góc bắn lớn
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
カスパーゼ12 カスパーゼトゥウエルブ
caspase 12 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp12)
臼 うす
cối.
砲 ほう
súng thần công; pháo.
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
厚臼 あつうす
cối giã tay bằng đá dày