Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
ケラチン20 ケラチン20
keratin 20
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
20代
20 tuổi