Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
星占い ほしうらない
thuật chiêm tinh; lá số tử vi
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
星占い術 ほしうらないじゅつ
tử vi.
星座 せいざ
chòm sao
占星学 せんせいがく
chiêm tinh học
占星術 せんせいじゅつ
thuật chiêm tinh.