星占い術
ほしうらないじゅつ「TINH CHIÊM THUẬT」
Tử vi.

星占い術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星占い術
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
占星術 せんせいじゅつ
thuật chiêm tinh.
占星術師 せんせいじゅつし
nhà chiêm tinh
星占い ほしうらない
thuật chiêm tinh; lá số tử vi
占術 せんじゅつ
divination, fortune-telling, mantic
占星学 せんせいがく
chiêm tinh học
九星術 きゅうせいじゅつ
thuật chiêm tinh
占い うらない
việc tiên đoán vận mệnh; sự bói toán.