星占い
ほしうらない
「TINH CHIÊM」
☆ Danh từ
◆ Thuật chiêm tinh; lá số tử vi
え
ー
とね、e
メール
を
送
ったり
受
け
取
ったり、
星占
いを
読
んだり、
銀行
の
残高
を
確認
したりもできるのよ。
Ồ, từ nay tôi có thể sử dụng, gửi và đọc được lá số tử vi, hơn thế nữa tôi có thể check được tài khoản ngân hàng của mình

Đăng nhập để xem giải thích