Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女の子 めのこ おんなのこ おんなのコ おんにゃのこ
cô gái; cô bé
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
月の物 つきのもの
sự thấy kinh, kinh nguyệt
後の月 あとのつき のちのつき
tháng sau
月の出 つきので つきのしゅつ
lúc trăng lên