Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 13月の女の子
女の子 めのこ おんなのこ おんなのコ おんにゃのこ
cô gái; cô bé
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
子月 ねづき
eleventh month of the lunar calendar
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
月の物 つきのもの
sự thấy kinh, kinh nguyệt