Các từ liên quan tới 13路盤プロアマトーナメント
路盤 ろばん
lòng đường
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
盤 ばん
đĩa; khay.