Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 14
ケラチン14 ケラチン14
keratin 14
カスパーゼ14 カスパーゼフォーティーン
caspase 14 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp14)
腫瘍壊死因子リガンドスーパーファミリー14 しゅよーえしいんしリガンドスーパーファミリー14
yếu tố hoại tử khối u siêu họ 14
14日 じゅうよっか
Ngày thứ 14 trong tháng
bijou, trinket, gemstone
炭素14 たんそじゅうし
carbon-14
フォーティーン フォーティーン
số 14
炭素14法 たんそじゅうしほう
carbon-14 dating, radiocarbon dating