Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 14才の母
ケラチン14 ケラチン14
keratin 14
カスパーゼ14 カスパーゼフォーティーン
caspase 14 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp14)
14日 じゅうよっか
Ngày thứ 14 trong tháng
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
妻の母 つまのはは
nhạc mẫu.
呉の母 くれのおも
cây thì là
母の命 ははのみこと
mẹ ( thể hiện sự tôn kính)
母の死 ははのし
tử vong mẹ