Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 16粒の角砂糖
角砂糖 かくざとう
đường cục
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
スティックシュガー/角砂糖 スティックシュガー/かくざとう
Đường nén hình thoi.
砂糖 さとう
đường
砂粒 すなつぶ
sạn.
砂糖の水 さとうのみず
nước đường.
砂糖の衣 さとうのころも
Lớp phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)
角砂糖ばさみ かくさとうばさみ
cái kẹp đường miếng, nẹp cổ chân sugar-tong (dụng cụ cứng giúp cố định và duy trì sự ổn định của khớp cổ chân)