Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 17点3次曲線
二次曲線 にじきょくせん
đường conic
次点 じてん
(thể dục, thể thao) con chó về nhì trong vòng đua chung kết, người đứng thứ nhì trong trận chung kết; đội đứng thứ nhì trong trận chung kết
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
インターロイキン17 インターロイキン17
interleukin 17
ケラチン17 ケラチン17
keratin 17
点線 てんせん
đường chấm chấm; đường đục lỗ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc