Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 17点3次曲線
二次曲線 にじきょくせん
quadratic curve
インターロイキン17 インターロイキン17
interleukin 17
ケラチン17 ケラチン17
keratin 17
次点 じてん
(thể dục, thể thao) con chó về nhì trong vòng đua chung kết, người đứng thứ nhì trong trận chung kết; đội đứng thứ nhì trong trận chung kết
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
3次元ノイズリダクション 3じげんノイズリダクション
công nghệ giảm nhiễu không gian (3d) trong điều kiện ánh sáng yếu, áp dụng cho phân khúc camera cao cấp
3次元コンピュータグラフィックス 3じげんコンピュータグラフィックス
đồ họa máy tính ba chiều
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc