点線
てんせん「ĐIỂM TUYẾN」
Đường chấm chấm (...)
点線状
になった
滴
り
跡
Dấu tích của những giọt nước đã trở thành đường chấm chấm
点線
に
沿
ってはさみを
使用
して
切
ってください
Xin hãy dùng kéo cắt dọc theo đường chấm chấm .
☆ Danh từ
Đường chấm chấm; đường đục lỗ
点線状
になった
滴
り
跡
Dấu tích của những giọt nước đã trở thành đường chấm chấm
点線
に
沿
ってはさみを
使用
して
切
ってください
Xin hãy dùng kéo cắt dọc theo đường chấm chấm .
