Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 1717年豪雪
豪雪 ごうせつ
tuyết rơi dữ dội; tuyết rơi dầy
豪雪地帯 ごうせつちたい
vùng tuyết rơi nhiều
万年雪 まんねんゆき
tuyết quanh năm không tan (trên đỉnh núi cao...)
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
豪日 ごうにち ごうび
australia - nhật bản