Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年月日 ねんがっぴ
năm tháng ngày
生年月日 せいねんがっぴ
ngày tháng năm sinh.
月の海 つきのうみ
lunar mare, lunar sea
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
交付年月日 こうふねんがっぴ
ngày cấp
出生年月日 しゅっしょうねんがっぴ しゅっせいねんがっぴ
ngày tháng năm sinh