Các từ liên quan tới 17cm K 18
K ケー ケイ
K, k
十八日 じゅうはちにち
ngày 18
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
Kポイント Kポイント
k-point
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
高誘電率ゲート絶縁膜 こーゆーでんりつゲートぜつえんまく
High-K (kỹ thuật để giảm dòng điện rò rỉ của các bóng bán dẫn nhỏ hình thành trên chip IC và sử dụng vật liệu có hằng số điện môi cao cho màng cách điện cổng)
ビタミンK ビタミンケー
vitamin K