Các từ liên quan tới 18祭 (関ジャニ∞)
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ヒトパピローマウイルス18型 ヒトパピローマウイルス18がた
human papillomavirus 18
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
祭 まつり
liên hoan; dự tiệc