Các từ liên quan tới 1918年春季攻勢
春季 しゅんき
xuân tiết.
季春 きしゅん
cuối xuân
攻勢 こうせい
sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; xâm lược; gây hấn; xâm lăng
年季 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
春季キャンプ しゅんきキャンプ
hội trại bóng chày mùa xuân
テト攻勢 テトこうせい
sự kiện Tết Mậu Thân (là cuộc tổng tiến công và vận động quần chúng nổi dậy giành chính quyền vào dịp Tết Mậu Thân năm 1968 của Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam)
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
春季汎用 しゅんきはんよう
dùng cho mùa xuân