年季
ねんき「NIÊN QUÝ」
☆ Danh từ
Sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề

年季 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年季
年季奉公 ねんきぼうこう
lao động có giao kèo, lao động theo khế ước
年季が入る ねんきがはいる
dày dặn kinh nghiệm
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
猟季 りょうき
mùa săn bắn
季詞 きことば
từ chỉ mùa (trong thơ haiku nó là một từ gắn liền với một mùa và được xác định là đại diện cho mùa đó)
乾季 かんき
mùa khô