Các từ liên quan tới 1987年の自転車競技
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
回転競技 かいてんきょうぎ
cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại, cuộc thi thuyền có vật chướng ngại
自転車 じてんしゃ じでんしゃ
xe đạp.
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
自転車ツーキニスト じてんしゃツーキニスト
du lịch xe đạp
自転車メンテナンスツール じてんしゃメンテナンスツール
bộ dụng cụ bảo dưỡng xe đạp
自転車ハンドルカバー じてんしゃハンドルカバー
bao tay lái xe đạp
自転車チェーンツール じてんしゃチェーンツール
dụng cụ tháo lắp xích xe đạp