Các từ liên quan tới 1988年ソウルオリンピックのトルコ選手団
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手団 せんしゅだん
đội; tổ
青年トルコ党 せいねんトルコとう
Young Turks (một phong trào cải cách chính trị vào đầu thế kỷ 20 ủng hộ việc thay thế chế độ quân chủ tuyệt đối của Đế chế Ottoman bằng một chính phủ hợp hiến)
トルコ語 トルコご
tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.