Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遭難 そうなん
thảm họa; đắm thuyền; tai nạn
大難に遭う だいなんにあう
trầy trật.
遭難死 そうなんし
nạn nhân (đã tử vong)
遭難者 そうなんしゃ
nạn nhân; người bị nạn
遭難船 そうなんせん
tàu gặp nạn
エベレスト
Everest, đỉnh Everest
遭難信号 そうなんしんごう
tín hiệu cấp cứu; tín hiệu SOS
難に遭う なんにあう
gặp tai hoạ