Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2ボル式
2項式 2こーしき
nhị thức
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
2次(方程)式 2じ(ほーてー)しき
bậc hai
2サイクルエンジン式噴霧器 2サイクルエンジンしきふんむき
máy phun sương động cơ 2 kỳ (loại máy phun sương được trang bị động cơ 2 thì, nghĩa là động cơ hoạt động theo chu kỳ chỉ gồm hai những bước nén và đẩy khí)
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
2次方程式の解の公式 2じほーてーしきのかいのこーしき
công thức phương trình bậc hai
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).