Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箱入り娘 はこいりむすめ
cô gái được nuôi dạy và lớn lên trong nhung lụa
拳銃 けんじゅう
súng lục.
箱入り はこいり
cased; đánh bốc
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
自動拳銃 じどうけんじゅう
súng ngắn bắn tự động
回転式拳銃 かいてんしきけんじゅう
súng lục ổ quay
拳銃をする けんじゅうをする
bồng súng.
銃の銃身 つつのじゅうしん
nòng súng.