箱入り
はこいり「TƯƠNG NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cased; đánh bốc

箱入り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 箱入り
箱入り娘 はこいりむすめ
cô gái được nuôi dạy và lớn lên trong nhung lụa
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ