箱入り娘
はこいりむすめ「TƯƠNG NHẬP NƯƠNG」
☆ Danh từ
Cô gái được nuôi dạy và lớn lên trong nhung lụa

箱入り娘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 箱入り娘
箱入り はこいり
cased; đánh bốc
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
娘盛り むすめざかり
tuổi thanh xuân; thời thiếu nữ; tuổi dậy thì.
娘 むすめ
con gái.