Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2典Plus
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
典則 てんそく
quy tắc.
羅典 らてん
(ngôn ngữ) Tiếng La-tinh
文典 ぶんてん
ngữ pháp
大典 たいてん
quốc lễ, đại lễ, nghi lễ quan trọng; luật quan trọng