Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2千年紀
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
千年紀 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
千年 せんねん ちとせ せんざい
nghìn năm
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
千年期 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
千年間 せんねんかん
thời kỳ nghìn năm
千年説 せんねんせつ
thuyết nghìn năm