Các từ liên quan tới 2度目の恋は嘘つき
嘘つき うそつき
kẻ nói dối; kẻ nói láo; loại bốc phét; loại ba hoa; kẻ nói phét
恋は盲目 こいはもうもく
tình yêu là mù quáng
2つの数の和は 2つのかずのわは
phép cộng hai số
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
嘘つきは泥棒の始まり うそつきはどろぼうのはじまり
Chỉ cho tôi một kẻ nói dối, và tôi sẽ cho bạn thấy một tên trộm
マス目 マス目
chỗ trống
嘘つけ うそつけ
Chém gió
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ