Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
マス目 マス目
chỗ trống
番目 ばんめ
số thứ tự.
キス キッス
nụ hôn; cái hôn; hôn
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
ディープキス ディープ・キス
Nụ hôn kiểu Pháp
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
投げキス なげキス
a blown kiss