Các từ liên quan tới 2-イソプロピルリンゴ酸シンターゼ
アデニロコハク酸シンターゼ アデニロコハクさんシンターゼ
adenylosuccinate synthase (là một enzym đóng vai trò quan trọng trong sinh tổng hợp purin, bằng cách xúc tác quá trình chuyển đổi phụ thuộc guanosine triphosphate của inosine monophosphate và axit aspartic thành guanosine diphosphate, phosphate và N-AMP)
ピルビン酸シンターゼ ピルビンさんシンターゼ
enzym tổng hợp pyruvate (là một enzym xúc tác sự chuyển hóa lẫn nhau của pyruvate và acetyl-CoA)
リンゴ酸シンターゼ リンゴさんシンターゼ
Malate Synthase (một loại enzym)
アントラニル酸シンターゼ アントラニルさんシンターゼ
enzym Anthranilate Synthase (một enzym có tác dụng ức chế trong chu trình TIA (terpenoid indole alkaloid) của cây dừa cạn)
アセト乳酸シンターゼ アセトにゅうさんシンターゼ
enzym tổng hợp acetolactate (acetolactate synthase)
ゲラニルゲラニル二リン酸シンターゼ ゲラニルゲラニルにりんさんシンターゼ
farnesyltranstransferase (một loại enzym)
スペルミン・シンターゼ スペルミン・シンターゼ
Spermine Synthase (enzym)
synthase