Các từ liên quan tới 2-デヒドロ-3-デオキシ-6-ホスホガラクトン酸アルドラーゼ
デヒドロ酢酸 デヒドロさくさん
axit dehydroacetic
2-3プルダウン 2-3プルダウン
một trong những phương pháp chuyển đổi (kéo xuống) video ghi ở tốc độ 24 khung hình / giây như phim điện ảnh thành tín hiệu video 30 khung hình / giây (60 trường) dùng trong truyền hình.
デオキシ糖 デオキシとう
đường deoxy (đường có nhóm hydroxyl được thay thế bằng nguyên tử hydro)
グルコース6リン酸 グルコースろくリンさん
glucose 6-phosphate (một loại đường glucose được phosphoryl hóa ở nhóm hydroxy trên carbon 6)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic