Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 20
ワルシャワWIG20種指数 ワルシャワWIG20しゅしすー
chỉ số của wig20
ケラチン20 ケラチン20
keratin 20
BEL20指数 ベル20しすう
chỉ số bel 20
ポルトガルPSI-20指数 ポルトガルPSI-20しすー
chỉ số psi-20 của bồ đào nha
切頭20面体(サッカーボール) せつとー20めんたい(サッカーボール)
khối hình 20 mặt đều cụt
nhóm 20 nền kinh tế lớn g20
Oxiglutatione D12-20-270-180-20-10 Oximes
.
下種の後知恵 げすのあとぢえ
hindsight is 20-20 (even for a fool)