Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 20才まえ
ケラチン20 ケラチン20
keratin 20
20 tuổi
Oxiglutatione D12-20-270-180-20-10 Oximes
.
OMXコペンハーゲン20指数 OMXコペンハーゲン20しすー
chỉ số
ポルトガルPSI-20指数 ポルトガルPSI-20しすー
chỉ số psi-20 của bồ đào nha
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
摂氏20度 せっしにじゅうど
20 độ C.
BEL20指数 ベル20しすう
chỉ số bel 20