Các từ liên quan tới 2000光年のかなたに
2000年問題 にせんねんもんだい
Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000
西暦2000年問題 せーれき2000ねんもんだい
sự cố máy tính năm 2000
光年 こうねん
năm ánh sáng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên