Các từ liên quan tới 2005年上半期の市町村合併
町村合併 ちょうそんがっぺい
sự hợp nhất thành phố và làng mạc.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
市町村 しちょうそん
thành phố, thị trấn và làng mạc; đơn vị hành chính địa phương cấp cơ sở của Nhật Bản
上半年 かみはんき
Nửa năm đầu, 6 tháng đầu năm
上半期 かみはんき
6 tháng đầu năm
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
町村 ちょうそん
thị trấn và làng mạc.