Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
決勝トーナメント けっ しょうとーなめんと
Vòng knockout môn bóng đá
決勝 けっしょう
quyết thắng
トーナメント
cuộc đấu thi đấu loại trực tiếp (thể thao).
ワールドカップ
cúp thế giới (bóng đá).
準決勝 じゅんけっしょう
trận bán kết; bán kết
決勝線 けっしょうせん
hàng mục đích
決勝点 けっしょうてん
bàn ghi điểm chiến thắng; bàn thắng vàng
決勝戦 けっしょうせん
những chung kết chơi (của) một cuộc đấu; quyết định (của) một cuộc thi