Các từ liên quan tới 2006 FNS歌謡祭
歌謡 かよう
bài hát.
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
入祭の歌 にゅうさいのうた
Ca nhập lễ
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca
謡を謡う うたいをうたう
để kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)
里謡 りよう
khúc balat, bài ca balat
童謡 どうよう
bài hát đồng dao; bài hát của trẻ con.