Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
騒乱 そうらん
loạn lạc.
騒乱罪 そうらんざい
tội gây rối trật tự nơi công cộng
日本のチベット にほんのチベット
unpopulated, undeveloped or high-altitude region of Japan
チベット語 チベットご
tiếng Tây Tạng
騒乱状態 そうらんじょうたい
tình trạng hỗn loạn
チベット
Tây Tạng.
チベット文字 チベットもじ
chữ Tây Tạng
乱痴気騒ぎ らんちきさわぎ
tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo