Các từ liên quan tới 2008年北京オリンピックの競泳競技
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
オリンピック競技 オリンピックきょうぎ
môn thi đấu tại Olympic
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
水泳競技 すいえいきょうぎ
thi bơi.
競泳 きょうえい
cuộc thi bơi; thi bơi
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
オリンピック冬季競技大会 オリンピックとうききょうぎたいかい
thế vận hội Mùa đông
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ