Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロシアご ロシア語
tiếng Nga.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ロシア人 ロシアじん
người Nga
白ロシア はくロシア
nước Belarus
ロシア
Nga
ロシア語 ロシアご ろしあご
ロシア文字 ロシアもじ
tiếng nga character(s)
ロシア危機 ロシアきき
khủng hoảng tài chính nga năm 1998