Các từ liên quan tới 2010 FIFAワールドカップ・決勝トーナメント
決勝トーナメント けっ しょうとーなめんと
Vòng knockout môn bóng đá
決勝 けっしょう
quyết thắng
cuộc đấu thi đấu loại trực tiếp (thể thao).
cúp thế giới (bóng đá).
準決勝 じゅんけっしょう
trận bán kết; bán kết
決勝線 けっしょうせん
hàng mục đích
決勝点 けっしょうてん
bàn ghi điểm chiến thắng; bàn thắng vàng
決勝戦 けっしょうせん
những chung kết chơi (của) một cuộc đấu; quyết định (của) một cuộc thi