Các từ liên quan tới 2010年のJリーグ ディビジョン2
division
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
大リーグ だいリーグ
liên đoàn bóng chày mỹ
hội; liên đoàn; liên minh.
リーグ戦 リーグせん りーぐせん
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J
女子リーグ じょしリーグ
liên đoàn bóng đá nữ