Các từ liên quan tới 2011年ロシア反政府運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
反政府 はんせいふ
chống chính phủ.
反政府党 はんせいふとう
đảng đối lập.
反政府勢力 はんせいふせいりょく
lực lượng chống chính phủ
政治運動 せいじうんどう
cuộc vận động chính trị
政府 せいふ
chánh phủ