政治運動
せいじうんどう「CHÁNH TRÌ VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Cuộc vận động chính trị

政治運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
政治活動 せいじかつどう
hoạt động chính trị
政治活動家 せいじかつどうか
người tích cực chính trị
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát